--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cất vó
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cất vó
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cất vó
+
Rear; prance (of a horse)
Lượt xem: 440
Từ vừa tra
+
cất vó
:
Rear; prance (of a horse)
+
xấu hổ
:
to be ashamed
+
try
:
sự thử, sự làm thửto have a try at... thử làm...
+
frogged
:
có khuy khuyết thùa (áo nhà binh)
+
canh tuần
:
To watch and patrol